Ứng dụng
Đặc điểm
Là công ty đầu tiên ở Việt Nam type test thành công tủ trung thế lên đến 24kV, 2500A, 31kA/3s loại tủ metal-clad, phân lớp hồ quang AFLR theo tiêu chuẩn IEC 62271-200. Vì thế tủ của chúng tôi có những đặc điểm nổi bật sau:
* Tủ được chia thành 4 ngăn riêng biệt, phù hợp với tiêu chuẩn IEC62271-200 để ngăn ngừa hồ quang lan truyền từ ngăn này sang ngăn khác. Mỗi ngăn có chức năng riêng của ngăn đó, đảm bảo tính hoạt động liên tục của tủ.
* Có nắp an toàn để giảm áp và thoát khí trong trường hợp xảy ra hồ quang.
* Tất cả trạng thái vị trí của máy cắt, dao tiếp địa, và lò xo tích năng đều được hiển thị một cách trực quan.
* Sử dụng thiết bị mô đun hóa và tiêu chuẩn hóa thuận tiện cho việc lắp ráp và bảo trì. * Không cần cách ly thanh cái khi kiểm tra ngăn chứa cáp và ngăn máy cắt.
* Thanh cái có thể mở rộng một hoặc hai hướng đáp ứng nhu cầu nâng cấp cải tạo trong tương lai mà lại tối ưu về giá cả.
* Máy cắt sử dụng công nghệ tiên tiến- công nghệ từ trường xuyên trục cho phép chia nhỏ hồ quang khi dòng cắt lớn và đồng thời phân tán hồ quang khắp bề mặt của tiếp điểm vì thế tránh được hiện tượng tăng nhiệt độ cục bộ. Do đó giảm độ mòn của tiếp điểm, hạn chế đến mức thấp nhất kiểm tra và bảo trì.
* Điện áp hồ quang của máy cắt nhỏ và tiết diện tiếp điểm rộng giảm độ mài mòn và tăng cường tuổi thọ tiếp điểm cũng như máy cắt.
* Thép tấm sơn tĩnh điện dày 2mm đảm bảo độ cứng vững cho khung vỏ tủ và các loại thép không gỉ và thép mạ kẽm tùy yêu cầu.
* Bảo vệ cho người vận hành và tránh sự xâm nhập của các phần tử bên ngoài.
* Tích hợp nhiều tủ thành một dãy để hạn chế kích thước.
* Có khả năng điều khiển từ xa thông qua việc tích hợp hệ thống giám sát hiện đại như SCADA hoặc DCS.
Thông số kỹ thuật
Cấp điện áp (kV) |
7.2 |
12 |
17.5 |
24 |
Cấp cách điện (kV)
|
20 |
28 |
38 |
50 |
Tần số (Hz) |
50/60 |
50/60 |
50/60 |
50/60 |
Dòng điện thanh cái (A ) |
3150 |
3150 |
3150 |
2500 |
Chịu dòng ngắn mạch (kA/3s) |
50 |
50 |
40 |
31.5 |
Dòng đỉnh ( kA ) |
125 |
125 |
95 |
78.8 |
Dòng định mức (A ) |
630 |
630 |
630 |
630 |
Máy cắt chân không
|
630-3150 |
630-3150 |
630-3150 |
630-2500 |
Cấp độ bảo vệ |
IP4X |
|
IP4X |
IP4X |
Thiết kế chịu được ngắn mạch và hồ quang bên trong |
x |
x |
x |
x |
Nhiệt độ môi trường |
Từ -5°C đến 50°C |
|||
Độ cao |
Lên đến 1000m |
|||
Độ ẩm |
Trên 90% |
Kích thước
KÍCH THƯỚC | |
Chiều rộng (W) |
700; 800; 900; 1000 |
Chiều cao (H) |
2225; 2315 |
Chiều sâu (D) |
1595; 1800; 1900 |
DOWLOAD CATALOGUE