Tủ điện tổng

Tủ điện tổng là tủ được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 và được type test toàn diện phù hợp với tiêu chuẩn mới IEC 61439-1 (phiên bản cũ IEC-60439-1). Tủ điện tổng là hệ thống tủ đa chức năng được thiết kế để tăng cường tính an toàn và độ tin cậy. Được thiết kế phù hợp cho việc lắp đặt trên sàn, trong nhà.

Ứng dụng

  • Power supply companies.
  • Power stations.
  • Cement industry.
  • Automotive industry.
  • Iron and steel works.
  • Windmills.
  • Mining industry.
  • Textile, paper and food industries.
  • Chemical industry.
  • Petroleum industry.
  • Pipeline installations.
  • Offshore installations.
  • Electrochemical plants.
  • Petrochemical plants.
  • Shipbuilding industry.
  • Diesel power plants.
  • Emergency power supply installations.
  • Lignite open-castmines.
  • Traction power supply systems.

Đặc điểm

* Kết cấu tủ dạng module có thể mở rộng được

* Phân chia giữa các ngăn trong tủ và các module bằng các tấm kim loại.

* Tủ điện được thông gió tự nhiên hoặc cưỡng bức đối với tủ tụ bù.

* Truy cập tủ điện: Các cửa hoặc các tấm có thể nâng lên để tiếp cận tại phía trước hoặc phía sau.

* Tất cả các bề mặt kim loại được tẩy sạch dầu mỡ và bụi bẩn bằng hóa chất (axit) và nước nhiều lần trước khi sơn và được xử lý cuối cùng bằng phốt phát và chất định hình để bảo vệ chống ăn mòn, ổn định trong không khí và đảm bảo độ kết dính cao. Các bộ phận này đều được sơn bằng sơn tĩnh điện ở nhiệt độ 200°C trong 10 phút để đảm bảo độ cứng của bề mặt sơn.

* Form 1 đến 4b

* Cấp độ bảo vệ: IP32 đến IP 54

* Nhiệt độ môi trường: Từ -50°C đến tối đa + 40°C (trung bình trong vòng 24h không quá+ 40°C)

* Độ cao: Lên đến 2000m

* Độ ẩm tương đối: Nhiệt độ tối đa. +40°C; ≤50 % 
Nhiệt độ. + 20°C;  ≤ 95 %

Thông số kỹ thuật

Tiêu chuẩn ứng dụng

IEC 61439-1/2

Lớp bảo vệ

IEC 60529

Lắp đặt

Trong nhà

Điện áp cách ly định mức (Ui)

1000V

Điện áp hoạt động định mức (Ue)

415/690 V AC

Tần số định mức (F)

50 / 60 Hz

Điện áp chịu xung định mức (Uimp)

8 kV

Điện áp mạch phụ trợ

230 V AC max

Mức độ ô nhiễm

3

Dòng điện định mức (In)

4000 A

Dòng điện định mức thanh cái thẳng đứng

4000 A

Dòng ngắn mạch định mức (Icw) 3s                   

Thanh cái nằm ngang                

65 kA rms

Thanh cái thẳng đứng

65 kA rms

Dòng ngắn mạch đỉnh

143 kA

Kiểu nối đất

TNC

Giới hạn dòng của ngõ vào và ngõ ra

4000 A

Giới hạn công suất động cơ ngõ ra

Lên đến 250 kW 415/690 V

 

Kích thước


 

KÍCH THƯỚC
Chiều cao (H) 2000/2200/2400
Chiều rộng (W) 600/700/800/900/1000/1200
Chiều sâu (D) 600/800/1000/1200/1400/1600
 

DOWLOAD CATALOGUE

This website uses cookies to improve your experience. By continuing to use this site you are giving us your consent to do this. You can read more about our cookie policy here


OK