Tủ dao cách ly

Tủ dao cách ly là dạng tủ Metal Enclose được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn của IEC 62271-200. Tủ được thiết kế đảm bảo tính hợp bộ, thẩm mỹ và linh hoạt, thuận tiện cho việc mở rộng sau này.

Ứng dụng

  • Power supply companies.
  • Power stations.
  • Cement industry.
  • Automotive industry.
  • Iron and steel works.
  • Windmills.
  • Mining industry.
  • Textile, paper and food industries.
  • Chemical industry.
  • Petroleum industry.
  • Pipeline installations.
  • Offshore installations.
  • Electrochemical plants.
  • Petrochemical plants.
  • Shipbuilding industry.
  • Diesel power plants.
  • Emergency power supply installations.
  • Lignite open-castmines.
  • Traction power supply systems.

Đặc điểm

* Dùng trong các ứng dụng có dòng định mức lên đến 630A, điện áp lên đến 24kV.

* Sử dụng các thiết bị mô đun hóa nên lắp ráp nhanh chóng và cũng thuận tiện trong sửa chữa.

* Thanh cái nằm trong cùng một mặt phẳng tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng sau này.

* Có cả loại tủ LBS cách ly bằng không khí và khí SF6 tùy yêu cầu khách hàng.

* Có hệ thống tiếp địa nhìn thấy được cực dưới của máy cắt và được liên động cơ khí đảm bảo trong quá trình vận hành

* Khoang đấu cáp được bố trí thuận tiện cho việc đấu cáp có các đầu cáp trên thị trường.

* Kết hợp bảo vệ bằng cầu chì để nâng cao an toàn và tin cậy.

* Tích hợp chống sét để bảo vệ thống của bạn khỏi quá áp do sét.

* Có cả cơ cấu vận hành bằng tay và bằng động cơ để tăng cường tính linh hoạt.

* Có đèn báo pha chỉ thị điện áp tạo sự an tâm khi sữa chữa.

* Thép tấm sơn tĩnh điện dày 2mm đảm bảo độ cứng vững cho khung vỏ tủ, có các loại thép không gỉ và thép mạ kẽm theo yêu cầu của khách hàng.

* Có khả năng điều khiển từ xa thông qua việc tích hợp hệ thống giám sát hiện đại như SCADA hoặc DCS.

Thông số kỹ thuật

Cấp điện áp (kV)

7.2

17.5

24

Cấp cách điện
       Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp / 1 phút (rms)
       Điện áp chịu đựng xung (kV peak)


20
26


38
95


50
125

Dòng đỉnh (A)
       400 
       630


x
x


x
x


x
x

Dòng chịu ngắn mạch 
       25 kA/1s hoặc 20kA/3s


x


x


x

Khả năng cắt (kA)
       25


x


x


x

Kích thước

KÍCH THƯỚC
Chiều rộng (W) 800
Chiều cao (H) 2225; 2315 
Chiều sâu (D) 1595; 1650; 1800; 1900 

DOWLOAD CATALOGUE

  • ​  36kV – 40,5kV
  • ​  25kA 3sec.
  • ​  Up to 2500A 24kV

This website uses cookies to improve your experience. By continuing to use this site you are giving us your consent to do this. You can read more about our cookie policy here


OK